Có 5 kết quả:

斑駁 bān bó ㄅㄢ ㄅㄛˊ斑駮 bān bó ㄅㄢ ㄅㄛˊ斑驳 bān bó ㄅㄢ ㄅㄛˊ班駁 bān bó ㄅㄢ ㄅㄛˊ班驳 bān bó ㄅㄢ ㄅㄛˊ

1/5

Từ điển Trung-Anh

(1) mottled
(2) motley

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

lốm đốm, nhiều màu

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

lốm đốm, nhiều màu

Từ điển Trung-Anh

(1) mottled
(2) motley

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 斑駁|斑驳[ban1 bo2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 斑駁|斑驳[ban1 bo2]

Bình luận 0